- Từ điển Anh - Nhật
Hygiene standards
n
えいせいきじゅん [衛生基準]
Xem thêm các từ khác
-
Hygienic
Mục lục 1 adj-na 1.1 えいせいてき [衛生的] 1.2 けんこうてき [健康的] 2 n 2.1 えいせいじょう [衛生上] adj-na えいせいてき... -
Hygienics
n えいせいがく [衛生学] -
Hygrograph
n しつどけい [湿度計] -
Hygrometer
n しつどけい [湿度計] -
Hygroscopicity
n きゅうしつせい [吸湿性] -
Hymen
n ヒーメン しょじょまく [処女膜] -
Hymn
Mục lục 1 n 1.1 さんびか [賛美歌] 1.2 さんびか [讃美歌] 1.3 さんびか [讚美歌] 1.4 せいか [聖歌] n さんびか [賛美歌]... -
Hymn of praise
n しょうか [頌歌] -
Hymnal
Mục lục 1 n 1.1 さんびか [讚美歌] 1.2 さんびか [賛美歌] 1.3 さんびか [讃美歌] n さんびか [讚美歌] さんびか [賛美歌]... -
Hypanthium
n いんとうかじょ [隠頭花序] -
Hyper
n ハイパー -
Hyper-
n,n-suf,pref ちょう [超] -
Hyperacidity
n かさんしょう [過酸症] -
Hyperbola
n そうきょくせん [双曲線] -
Hyperbole
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こだい [誇大] 2 n 2.1 こちょうほう [誇張法] adj-na,n こだい [誇大] n こちょうほう [誇張法] -
Hyperbolic curve
n そうきょくせん [双曲線] -
Hypercomplex equation
n たげんほうていしき [多元方程式] -
Hyperhidrosis
n たかんしょう [多汗症] -
Hyperinflation
n ハイパーインフレ -
Hyperlink
n ちょうれんけつし [超連結子] ハイパーリンク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.