Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Imported

Mục lục

adj-no,n

はくらい [舶来]
でんらい [伝来]

n,abbr

がいらい [外来]

Xem thêm các từ khác

  • Imported (transmitted) from China

    adj-no ちゅうごくでんらい [中国伝来]
  • Imported article

    n はくらいひん [舶来品]
  • Imported goods

    Mục lục 1 n 1.1 がいか [外貨] 1.2 とうぶつ [唐物] 1.3 ゆにゅうひん [輸入品] 1.4 とうもつ [唐物] 1.5 はくらいひん [舶来品]...
  • Importer

    n ゆにゅうぎょうしゃ [輸入業者]
  • Importing firm

    n ゆにゅうぎょうしゃ [輸入業者]
  • Importunate

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつよう [執拗] 2 adj 2.1 うるさい [煩い] 2.2 うるさい [五月蝿い] 3 adj,uk 3.1 くどい [諄い] adj-na,n...
  • Importunately

    adv おして [押して]
  • Importunity

    n,vs とくそく [督促]
  • Imposing

    Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛凛しい] 1.2 ものものしい [物物しい] 1.3 りりしい [凛々しい] 2 adj-na,n 2.1 りっぱ [立派]...
  • Imposition

    n,vs ふか [賦課]
  • Imposition of silence

    n くちふさぎ [口塞ぎ]
  • Impossibility

    adj-na,n ふのう [不能]
  • Impossible

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 むり [無理] 2 adj-na 2.1 インポシブル 3 adj-na,n 3.1 ふかのう [不可能] adj-na,n,vs むり [無理] adj-na...
  • Impossible to do

    Mục lục 1 n 1.1 しきれない [仕切れない] 2 aux-v 2.1 あたわず [能わず] n しきれない [仕切れない] aux-v あたわず [能わず]
  • Imposter

    Mục lục 1 n 1.1 にせもの [偽者] 1.2 にせもの [贋者] 1.3 ぺてんし [ぺてん師] 1.4 やまし [山師] 1.5 さぎし [詐欺師] n...
  • Impostor

    n いつわりもの [偽り者] えせもの [似非者]
  • Impotence

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いんい [陰萎] 2 abbr 2.1 インポ 3 n 3.1 インポテンス adj-no,n いんい [陰萎] abbr インポ n インポテンス
  • Impotence (de: Impotenz)

    n インポテンツ
  • Impotent (person)

    n ふのうしゃ [不能者]
  • Impoverishment

    Mục lục 1 vs 1.1 ひんきゅうか [貧窮化] 2 n 2.1 ひへい [疲弊] vs ひんきゅうか [貧窮化] n ひへい [疲弊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top