- Từ điển Anh - Nhật
Indeterminate
adj-na,adj-no,n
ふていき [不定期]
Xem thêm các từ khác
-
Indeterminate equation
n ふていほうていしき [不定方程式] -
Index
Mục lục 1 n 1.1 しひょう [指標] 1.2 みだし [見出し] 1.3 しすう [指数] 1.4 さくいん [索引] 1.5 ひょうだい [表題] 1.6 インデックス... -
Index finger
Mục lục 1 n 1.1 しょくし [食指] 1.2 ひとさし [人差し] 1.3 ひとさしゆび [人差指] 1.4 ひとさしゆび [人差し指] 1.5 ひとさしゆび... -
Index fund
n インデックスファンド -
Index listing kanji by their Chinese and Japanese pronunciations
n おんくんさくいん [音訓索引] -
Index number
n しすう [指数] -
Indexation
n インデクサーション -
Indexing
n インデキシング -
India
Mục lục 1 n 1.1 インド 1.2 いんど [印度] 2 n,obs 2.1 てんじく [天竺] n インド いんど [印度] n,obs てんじく [天竺] -
India-ink drawing
n ぼくが [墨画] -
India-ink painting
n すいぼくが [水墨画] -
India ink
n ぼくじゅう [墨汁] -
India paper
n インディアペーパー インディアかみ [インディア紙] -
India rubber
n けしゴム [消しゴム] -
India rubber tree
n インドゴムのき [インドゴムの木] -
Indian
n いんどじん [印度人] インディアン -
Indian Ocean
n インドよう [インド洋] いんどよう [印度洋] -
Indian buffalo
n インドすいぎゅう [インド水牛] -
Indian cobra
n めがねへび [眼鏡蛇] -
Indian cotton (raw)
n いんめん [印綿] いんめん [印棉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.