Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inside the cover

n

みかえし [見返]
みかえし [見返し]

Xem thêm các từ khác

  • Inside the department

    n ぶない [部内]
  • Inside the ear

    n じこう [耳腔]
  • Inside the garden (park)

    n えんない [園内]
  • Inside the harbour

    n こうない [港内]
  • Inside the hospital

    n いんない [院内]
  • Inside the palace

    n ないてい [内廷]
  • Inside track (lit: in course)

    n インコース
  • Inside work

    n インサイドワーク
  • Insider

    Mục lục 1 n 1.1 はやみみ [早耳] 1.2 インサイダー 1.3 しょうそくつう [消息通] 1.4 ないかっきゅう [内角球] n はやみみ...
  • Insider trading

    n インサイダーとりひき [インサイダー取引]
  • Insiders

    n うちわどうし [内輪同志]
  • Insight

    Mục lục 1 n 1.1 がんりょく [眼力] 1.2 とうさつ [透察] 1.3 めいさつ [明察] 1.4 ちょっかく [直覚] 1.5 しきけん [識見]...
  • Insightfulness

    adj-na,n けいがん [炯眼]
  • Insignia

    Mục lục 1 n 1.1 はたじるし [旗標] 1.2 きしょう [記章] 1.3 きしょう [徽章] 1.4 はたじるし [旗印] n はたじるし [旗標]...
  • Insignificance

    adj-na,n むいぎ [無意義]
  • Insignificant

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びび [微微] 1.2 れいさい [零細] 1.3 きんしょう [僅少] 1.4 けいび [軽微] 2 adj-t 2.1 びびたる [微微たる]...
  • Insincere

    adj-na,n ふはく [浮薄]
  • Insincere or ingratiating smile

    n あいそわらい [愛想笑い]
  • Insincerity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせいじつ [不誠実] 1.2 ふじつ [不実] 2 n 2.1 ふしんじつ [不信実] 2.2 ふせいい [不誠意] 2.3 ふしんぎ...
  • Insinuating

    adj-na,n えんきょく [婉曲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top