Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inspiration

Mục lục

n

かんか [感化]
インスピレーション
こぶ [鼓舞]
きゅうき [吸気]
にゅうしん [入神]
にゅうしん [入伸]
れいかん [霊感]
こすい [鼓吹]
かんきょう [感興]
かんのう [感応]

n,vs

かんげき [感激]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top