- Từ điển Anh - Nhật
Intercom
n
インターフォン
Xem thêm các từ khác
-
Intercommunication
n そうごつうしん [相互通信] -
Intercommunication system
n,abbr ドアホン -
Interconnection fees
n かいせんしようりょう [回線使用料] -
Intercostal neuralgia
n ろっかんしんけいつう [肋間神経痛] -
Intercourse
Mục lục 1 n 1.1 こうつう [交通] 1.2 こうりゅう [交流] 1.3 せいこうい [性行為] 1.4 インターコース n こうつう [交通]... -
Intercropping
n かんさく [間作] -
Intercultural
n いぶんか [異文化] -
Intercut
n インターカット -
Interdependence
Mục lục 1 n 1.1 もちあい [保ち合い] 1.2 もちあい [持ち合い] 1.3 そうごいぞん [相互依存] n もちあい [保ち合い] もちあい... -
Interdiction
Mục lục 1 n 1.1 きんだん [禁断] 1.2 げんきん [厳禁] 2 n,vs 2.1 そし [阻止] n きんだん [禁断] げんきん [厳禁] n,vs そし... -
Interdisciplinary
Mục lục 1 adj-na 1.1 がくさいてき [学際的] 2 n 2.1 がくさい [学際] adj-na がくさいてき [学際的] n がくさい [学際] -
Interest
Mục lục 1 n 1.1 こう [興] 1.2 おもしろみ [面白味] 1.3 りまわり [利回り] 1.4 つうよう [痛痒] 1.5 りけん [利権] 1.6 りがい... -
Interest-bearing
n りつき [利付き] -
Interest-bearing bond
n りつきさい [利付債] -
Interest (bank)
n りそく [利息] りし [利子] -
Interest (in something)
n きょうしゅ [興趣] きょうみ [興味] -
Interest (money)
n りきん [利金] -
Interest (political, economic ~)
n りえき [利益] -
Interest equalization tax
n りしへいこうぜい [利子平衡税] -
Interest in arrears
n えんたいりし [延滞利子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.