- Từ điển Anh - Nhật
Jellied fish or meat broth
n
にこごり [煮凝り]
Xem thêm các từ khác
-
Jelly
Mục lục 1 n 1.1 ジェリィ 1.2 ジェリー 1.3 ゼリー n ジェリィ ジェリー ゼリー -
Jelly cake
n ロールケーキ -
Jelly made from starch of devils tongue
n こんにゃく [蒟蒻] -
Jelly roll
n ロールケーキ -
Jellyfish
gikun,n くらげ [水母] くらげ [海月] -
Jenkins
n ジェンキンズ -
Jeopardy
n きたい [危殆] -
Jerk
n ジャーク -
Jerkiness
adv,n,vs ぎくしゃく -
Jerky
n ジャーキー -
Jerry
Mục lục 1 n 1.1 ジェリー 1.2 ゼリー 1.3 ジェリィ n ジェリー ゼリー ジェリィ -
Jersey
Mục lục 1 n 1.1 ジャージーとう [ジャージー島] 2 n 2.1 ジャージー n ジャージーとう [ジャージー島] n ジャージー -
Jerusalem
n エルサレム -
Jest
Mục lục 1 n 1.1 たわむれ [戯れ] 1.2 かいぎゃく [諧謔] 1.3 じょうだん [冗談] n たわむれ [戯れ] かいぎゃく [諧謔] じょうだん... -
Jester
n どうけもの [道化者] どうけがた [道化方] -
Jesuit
n ジェスイット -
Jesuits
n イエズスかい [イエズス会] -
Jesus
n イエス -
Jesus (archaic rendering)
n やそ [耶蘇] -
Jesus Christ
n イエスキリスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.