- Từ điển Anh - Nhật
Knowledge by acquaintance
n
ちかくち [知覚知]
Xem thêm các từ khác
-
Knowledge engineering
n ちしきこうがく [知識工学] ナレッジエンジニアリング -
Knowledge of
n ぞんじ [存知] ぞんち [存知] -
Knowledge of language
n げんごちしき [言語知識] -
Knowledge representation
n ちしきひょうげん [知識表現] -
Knowledgeable
n ものしり [物識り] -
Knowledgeable person
n ゆうしきしゃ [有識者] -
Knowlegeable
n ゆうそく [有職] ゆうしょく [有職] -
Known quantity (mathematical ~)
n きちすう [既知数] -
Known to all (something ~)
n しゅうちてってい [周知徹底] -
Knuckle
Mục lục 1 n 1.1 ふし [節] 1.2 ナックル 1.3 ゆびのふし [指の節] n ふし [節] ナックル ゆびのふし [指の節] -
Knuckle ball
n ナックルボール -
Knuckle ball (baseball)
n ナックル -
Knuckle four
n ナックルフォア -
Knuckle part
n ナックルパート -
Knurled screw
n ローレットねじ -
Koala
n コアラ -
Koban (former Japanese oval gold coin)
adj-no,n こばん [小判] -
Kobudo
MA こぶどう [古武道] -
Kodak
n コダック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.