- Từ điển Anh - Nhật
Landing ship
n
ようりくかんてい [揚陸艦艇]
Xem thêm các từ khác
-
Landing ship (tank)
n せんしゃようりくかん [戦車揚陸艦] -
Landing stage
n あげば [揚げ場] -
Landing tax
n にゅうこくぜい [入国税] -
Landing zone
n ちゃくりくちてん [着陸地点] ちゃくりくちたい [着陸地帯] -
Landlady
Mục lục 1 n 1.1 おおや [大家] 1.2 おかみ [女将] 1.3 ないぎ [内儀] 1.4 じょしょう [女将] 1.5 おおや [大屋] 1.6 おんなあるじ... -
Landlocked
n りくふう [陸封] -
Landlocked country
n ないりくこく [内陸国] -
Landlord
Mục lục 1 n 1.1 おおやさん [大屋さん] 1.2 おおや [大家] 1.3 いえぬし [家主] 1.4 やどぬし [宿主] 1.5 おおやさん [大家さん]... -
Landmark
Mục lục 1 n,vs 1.1 めじるし [目印] 2 n 2.1 きょうかいひょう [境界標] 2.2 ランドマーク n,vs めじるし [目印] n きょうかいひょう... -
Landmass
n ちかい [地塊] -
Lands outlying Kyoto
n きんごく [近国] -
Landscape
Mục lục 1 n 1.1 こうざん [江山] 1.2 けしき [景色] 1.3 ランドスケープ 1.4 さんすい [山水] 1.5 うんえん [雲煙] n こうざん... -
Landscape area
n ふうちちく [風致地区] -
Landscape gardening
n ぞうえん [造園] ちくてい [築庭] -
Landscape painting
n ふうけいが [風景画] -
Landscape picture
n さんすいが [山水画] -
Landscaping
n しょうぞく [装束] そうぞく [装束] -
Landslide
Mục lục 1 n 1.1 やまつなみ [山津波] 1.2 やまくずれ [山崩れ] 1.3 どしゃくずれ [土砂崩れ] 1.4 がけくずれ [崖崩れ] 1.5... -
Lane
Mục lục 1 n 1.1 しょうじ [小路] 1.2 しょうけい [小逕] 1.3 ろじ [路地] 1.4 こみち [小道] 1.5 よこちょう [横町] 1.6 こうじ... -
Lane (traffic ~)
n くわけ [区分け] くぶん [区分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.