- Từ điển Anh - Nhật
Large hanging bell
n
おおがね [巨鐘]
Xem thêm các từ khác
-
Large herd
n たいぐん [大群] -
Large hole
n おおあな [大穴] -
Large income earner
n こうがくしょとくしゃ [高額所得者] -
Large junk
n せんごくぶね [千石船] -
Large letters (printed or written in ~)
n とくひつたいしょ [特筆大書] -
Large machine
n おおがたき [大型機] -
Large mountain
n たいざん [泰山] -
Large number of people
n たにんず [多人数] たにんずう [多人数] -
Large oblong chest (for clothing, personal effects, etc.)
n,vs ながもち [長持] -
Large or bass drum
n おおだいこ [大太鼓] -
Large or bulky book or volume
n たいさつ [大冊] -
Large oval Japanese gold coin
n おおばん [大判] -
Large padded kimono
n たんぜん [丹前] -
Large paper lantern on a pole
n たかはりぢょうちん [高張り提灯] -
Large paragraph (wnn)
n だいぶんせつ [大文節] -
Large pattern
adj-na,n おおがら [大柄] -
Large plate
n おおざら [大皿] -
Large profits
n こうり [厚利] -
Large quantity
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぎょうさん [仰山] 2 adj-na,n 2.1 たりょう [多量] 2.2 たいりょう [大量] adj-na,adv,n ぎょうさん... -
Large reddish brown Asian kingfisher
n あかしょうびん [赤翡翠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.