- Từ điển Anh - Nhật
Large sum (money)
adj-na,n
こうがく [高額]
Xem thêm các từ khác
-
Large sum (of money)
n たいまい [大枚] -
Large sum of money
n たいまいのかね [大枚の金] -
Large temple
n きょさつ [巨刹] だいじいん [大寺院] -
Large thing swaying
adv,n ゆさゆさ -
Large tree
n たいぼく [大木] たいじゅ [大樹] -
Large triple gate to temple
n さんもん [三門] -
Large truck
n おおがたトラック [大型トラック] -
Large two-wheeled wagon
n だいはちぐるま [大八車] -
Large voice
n おおごえ [大声] -
Large war sword
n ながだち [長太刀] -
Large war sword (carried across the back)
n のだち [野太刀] -
Large warship
n きょかん [巨艦] -
Large wave
n きょは [巨波] -
Largehearted
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 おおよう [大様] 1.2 おうよう [鷹揚] 2 adj-na,n 2.1 ごうかい [豪快] 2.2 かんかつ [寛闊] 2.3 ごうほう... -
Largeheartedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんこう [寛厚] 2 adj-na 2.1 おおよう [大揚] adj-na,n かんこう [寛厚] adj-na おおよう [大揚] -
Largely
n おおく [多く] -
Largely the same
n だいどう [大同] -
Larger portion
n おおめ [多目] -
Larger section (of village)
n おおあざ [大字] -
Largest
n さいだい [最大]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.