- Từ điển Anh - Nhật
License fee (radio, TV ~)
n
じゅしんりょう [受信料]
Xem thêm các từ khác
-
License production
n ライセンスせいさん [ライセンス生産] -
License system
n めんきょせい [免許制] きょかせい [許可制] -
License to practice (law)
n かいぎょうをゆるす [開業を許す] -
License with a red seal
n しゅいんじょう [朱印状] -
Licensed or qualified or eligible person
n ゆうしかくしゃ [有資格者] -
Licensed prostitution
n こうしょう [公娼] -
Licensed red-light quarters
n さんぎょうち [三業地] -
Licensed teacher
n せいきょういん [正教員] -
Licensed trade
n かんごうぼうえき [勘合貿易] -
Licensing
n ライセンシング -
Licensing examination
n けんていしけん [検定試験] -
Licentious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうし [放恣] 1.2 ほうし [放肆] 1.3 ほうらつ [放埒] adj-na,n ほうし [放恣] ほうし [放肆] ほうらつ... -
Licentiousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくしょう [悪性] 2 adj-na 2.1 ふみもち [不身持ち] adj-na,n あくしょう [悪性] adj-na ふみもち [不身持ち] -
Lichen
Mục lục 1 n 1.1 たいせん [苔癬] 1.2 ちい [地衣] 1.3 こけるい [苔類] n たいせん [苔癬] ちい [地衣] こけるい [苔類] -
Lichens
n ちいるい [地衣類] -
Lichtenstein
n リーヒテンシュタイン リヒテンシュタイン -
Lick
n,vs リック -
Licking
adj-na ペロペロ -
Licorice
n かんぞう [甘草] ろそう [蕗草] -
Lid
n がい [蓋] ふた [蓋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.