Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Litigation related to personal status (e.g. divorce actions, etc.)

n

じんじそしょう [人事訴訟]
じんじそしょうじけん [人事訴訟事件]

Xem thêm các từ khác

  • Litmus

    n リトマス
  • Litmus paper

    n リトマスしけんし [リトマス試験紙] しけんし [試験紙]
  • Litre

    n リットル
  • Litter

    Mục lục 1 n 1.1 かご [駕籠] 1.2 たんか [担架] 1.3 かご [駕篭] 1.4 どうふくし [同腹仔] 1.5 かご [輿] 1.6 こし [輿] n かご...
  • Litter (stable ~)

    n ねわら [寝藁]
  • Little

    Mục lục 1 adj 1.1 ちっちゃい [小っちゃい] 1.2 ちいさい [小さい] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かしょう [寡少] 2.2 さしょう [些少]...
  • Little-known good place

    n あなば [穴場]
  • Little League

    n リトルリーグ
  • Little Red Riding Hood

    n あかずきん [赤頭巾]
  • Little Rock

    n リトルロック
  • Little Tokyo

    n リトルトーキョー
  • Little bit

    n つゆほど [露程]
  • Little boat

    n へんしゅう [扁舟]
  • Little by little

    Mục lục 1 adv 1.1 じょじょに [徐々に] 1.2 すこしずつ [少しずつ] 1.3 じょじょに [徐徐に] 2 adv,n 2.1 てんてん [点点]...
  • Little child

    n ようどう [幼童] おさなご [幼子]
  • Little cupid-like statues pissing into a fountain

    n しょうべんこぞう [小便小僧]
  • Little finger

    n こゆび [小指]
  • Little gift

    n そひん [粗品] そしな [粗品]
  • Little girl

    Mục lục 1 n 1.1 おとめ [少女] 1.2 おとめ [乙女] 1.3 ようじょ [幼女] 1.4 しょうじょ [少女] n おとめ [少女] おとめ [乙女]...
  • Little heavy

    adj-na,n おもめ [重目]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top