Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lovely

Mục lục

adj

かわいらしい [可愛らしい]
あいらしい [愛らしい]
あいくるしい [愛くるしい]
いとしい [愛しい]
うつくしい [美しい]
いとおしい
うるわしい [麗しい]

adj,sl

かわゆい [可愛い]
かわいい [可愛い]

adj-na,n

すてき [素敵]
かれん [可憐]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top