Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Magnetic tape

n

ろくおんテープ [録音テープ]

Xem thêm các từ khác

  • Magnetics

    n じきがく [磁気学]
  • Magnetism

    Mục lục 1 n 1.1 じせい [磁性] 1.2 じりょく [磁力] 1.3 じき [磁気] n じせい [磁性] じりょく [磁力] じき [磁気]
  • Magnetite

    n じてっこう [磁鉄鉱]
  • Magnetize

    n,vs じか [磁化]
  • Magneto-optical

    n ひかりじき [光磁気]
  • Magnetometer

    n じりょくけい [磁力計]
  • Magnetomotive force

    n きじりょく [起磁力]
  • Magnification

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かくだい [拡大] 2 n 2.1 ばいりつ [倍率] n,vs かくだい [拡大] n ばいりつ [倍率]
  • Magnification power

    n かくだいりつ [拡大率]
  • Magnificence

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうせい [豪勢] 1.2 ごうしゃ [豪奢] 1.3 ごうせい [豪盛] 1.4 そうれい [壮麗] 1.5 ゆうだい [雄大]...
  • Magnificent

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうこん [雄渾] 1.2 こうそう [広壮] 1.3 みごと [美事] 1.4 どうどう [堂堂] 1.5 そうだい [壮大] 1.6...
  • Magnificent imperial reign

    n せいだい [聖代]
  • Magnificent palace

    n きんでんぎょくろう [金殿玉楼]
  • Magnificent sight

    n いかん [偉観]
  • Magnificent tree

    n みごとなぼく [見事な木]
  • Magnificent view

    adj-na,n そうかん [壮観]
  • Magnifying glass

    Mục lục 1 n 1.1 てんがんきょう [天眼鏡] 1.2 かくだいきょう [拡大鏡] 1.3 むしめがね [虫眼鏡] n てんがんきょう [天眼鏡]...
  • Magnitude

    n マグニチュード
  • Magnolia

    n もくれん [木蓮]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top