- Từ điển Anh - Nhật
Matters
n
ことども [事共]
Xem thêm các từ khác
-
Matters incomprehensible to outsiders
n がくやおち [楽屋落ち] -
Matters of weight
n じゅうようじこう [重要事項] -
Matters relevant to the subject
n かんれんじこう [関連事項] -
Matting
Mục lục 1 n 1.1 えんせき [莚席] 1.2 ござ [茣蓙] 1.3 しきもの [敷物] n えんせき [莚席] ござ [茣蓙] しきもの [敷物] -
Mattress
Mục lục 1 n 1.1 マットレス 1.2 しきぶとん [敷布団] 1.3 しきぶとん [敷き布団] n マットレス しきぶとん [敷布団] しきぶとん... -
Mattress pad (under a futon)
n マットレス -
Mature
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅくせい [熟成] 2 adj-na,n 2.1 しんじん [深甚] 3 n 3.1 えんじゅくした [円熟した] 4 adj-na,n,vs 4.1 ろうせい... -
Mature consideration
n せんしばんこう [千思万考] -
Mature in age and wisdom
n じゅくねん [熟年] -
Mature sexually while in physical infancy
n ようけいしんか [幼形進化] -
Mature woman
n としま [年増] -
Maturity
Mục lục 1 n 1.1 ろうじゅく [老熟] 1.2 うれ [熟れ] 1.3 せいじゅく [成熟] 2 n,vs 2.1 えんじゅく [円熟] n ろうじゅく [老熟]... -
Maturity (e.g. investment)
n まんき [満期] -
Maturity (pay at ~)
n まんきじつ [満期日] -
Maudlin drinker
n なきじょうご [泣き上戸] -
Mauritius
n マウリチウス -
Mauser (de: Mausergewehr)
n モーゼル -
Mauser rifle
n モーゼルれんぱつじゅう [モーゼル連発銃] -
Mausoleum
Mục lục 1 n 1.1 みたまや [御霊屋] 1.2 れいでん [霊殿] 1.3 れいびょう [霊廟] 1.4 たまや [霊屋] n みたまや [御霊屋] れいでん... -
Mauve
n わかむらさき [若紫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.