- Từ điển Anh - Nhật
Model case
n
モデルケース
Xem thêm các từ khác
-
Model change
n モデルチェンジ -
Model composition
n ぶんぱん [文範] -
Model drawing
n じつぶつびょうしゃ [実物描写] -
Model gun
n モデルガン -
Model house
n モデルハウス -
Model kitchen
n モデルキッチン -
Model of writing
n さくれい [作例] -
Model or exemplary student
n もはんせい [模範生] -
Model plane
n もけいひこうき [模型飛行機] -
Model sentence
n れいぶん [例文] -
Model year (of an automobile etc.)
n ねんしき [年式] -
Modeler
n モデレ -
Modeling
Mục lục 1 n 1.1 にくづけ [肉付け] 1.2 そぞう [塑造] 1.3 モデリング n にくづけ [肉付け] そぞう [塑造] モデリング -
Modeller
n モデラ -
Modelling
n モデリング -
Modelling (cf. plastic arts)
n ぞうけい [造型] ぞうけい [造形] -
Modem
n モデム -
Modem connection
n モデムせつぞく [モデム接続] -
Modem setup
n モデムのせってい [モデムの設定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.