- Từ điển Anh - Nhật
Moderateness (in price)
adj-no,adj-na,n
かっこう [恰好]
かっこう [格好]
Xem thêm các từ khác
-
Moderates
n おんけんは [穏健派] -
Moderation
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうどう [中道] 1.2 せつど [節度] 1.3 ころあい [頃合い] 1.4 ほどあい [程合い] 1.5 かげん [加減] 1.6... -
Moderation in drink
n,vs せっしゅ [節酒] -
Moderation in smoking
n せつえん [節煙] -
Moderator
Mục lục 1 n 1.1 モデレータ 1.2 しかいしゃ [司会者] 1.3 げんそくざい [減速材] n モデレータ しかいしゃ [司会者] げんそくざい... -
Modern
Mục lục 1 adj-na 1.1 きんだいてき [近代的] 1.2 こんにちてき [今日的] 2 adj-na,n 2.1 モダン adj-na きんだいてき [近代的]... -
Modern-style poem
n きんたいし [近体詩] -
Modern-style poetry
n きんだいし [近代詩] -
Modern Japanese ballad
n えんか [演歌] -
Modern Olympics
n きんだいオリンピック [近代オリンピック] -
Modern art
n モダンアート -
Modern ballet
n モダンバレエ -
Modern civilization
n げんだいぶんめい [現代文明] -
Modern craft
n モダンックラフト -
Modern dance
n モダンダンス -
Modern drama
n きんだいげき [近代劇] -
Modern girl
abbr モガ -
Modern history
n きんだいし [近代史] -
Modern jazz
n モダンジャズ -
Modern life
n モダンライフ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.