Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mononucleosis

n

せんねつ [腺熱]

Xem thêm các từ khác

  • Monoplane

    Mục lục 1 n 1.1 たんようき [単葉機] 1.2 たんよう [単葉] 1.3 たんようひこうき [単葉飛行機] n たんようき [単葉機]...
  • Monopolistic

    adj-na どくせんてき [独占的]
  • Monopolistic capital

    n どくせんしほん [独占資本]
  • Monopolization

    Mục lục 1 n 1.1 ひとりぶたい [独り舞台] 2 n,vs 2.1 まるどり [丸取り] n ひとりぶたい [独り舞台] n,vs まるどり [丸取り]
  • Monopolize

    n モノポライズ
  • Monopolizing

    n,vs まるどり [丸取り]
  • Monopoly

    Mục lục 1 n 1.1 せんばい [専売] 1.2 ひとりじめ [独り占め] 1.3 せんゆう [専有] 1.4 ひとりじめ [一人占め] 1.5 モノポリー...
  • Monopoly (de: Monopol)

    n モノポール
  • Monopoly business, enterprise

    n どくせんきぎょう [独占企業]
  • Monopoly goods

    n せんばいひん [専売品]
  • Monopoly supplier

    n たんどくきょうきゅう [単独供給]
  • Monorail

    n モノレール
  • Monosaccharide

    n たんとうるい [単糖類]
  • Monosexual

    n モノセックス
  • Monosodium glutamate (brand name)

    n あじのもと [味の素]
  • Monosyllabic

    adj-no たんおんせつ [単音節]
  • Monosyllable

    Mục lục 1 n 1.1 たんおん [単音] 1.2 いちおんせつ [一音節] 1.3 たんおんせつご [単音節語] n たんおん [単音] いちおんせつ...
  • Monotheism

    Mục lục 1 n 1.1 いっしんろん [一神論] 1.2 たんいつしんきょう [単一神教] 1.3 いっしんきょう [一神教] n いっしんろん...
  • Monotone

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっぽんぢょうし [一本調子] 1.2 たんちょう [単調] 2 n 2.1 モノトーン adj-na,n いっぽんぢょうし...
  • Monotonous

    n へんてつもない [変哲もない] へんてつもない [変哲も無い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top