- Từ điển Anh - Nhật
Mons pubis
n
いんふ [陰阜]
ちきゅう [恥丘]
Xem thêm các từ khác
-
Mons veneris
n いんふ [陰阜] ちきゅう [恥丘] -
Monsieur
n ムッシュー -
Monsoon
n モンスーン -
Monsoon climate
n モンスーンきこう [モンスーン気候] -
Monster
Mục lục 1 n 1.1 ばけもの [化物] 1.2 かいぶつ [怪物] 1.3 おばけ [御化け] 1.4 ようかい [妖怪] 1.5 おばけ [お化け] 1.6 モンスター... -
Monster film
n かいじゅうえいが [怪獣映画] -
Monstrous
n だいそれた [大それた] -
Monstrous apparition (animal making a ~)
n ようかいへんげ [妖怪変化] -
Montage
n モンタージュ モンタージュしゃしん [モンタージュ写真] -
Montana
n モンタナ -
Monte Carlo
n モンテカルロ -
Monte Carlo method
n モンテカルロほう [モンテカルロ法] -
Monteverdi
n モンテヴェルディ -
Montgomery
n モントゴメリー -
Month
n-t つき [月] -
Month (during ~)
n げっかん [月間] -
Month (last third of)
n-adv,n-t げじゅん [下旬] -
Month after next
n-adv,n-t さらいげつ [再来月] -
Month and ten days
n じゅんげつ [旬月] -
Month before last
n-t せんせんげつ [先先月] せんせんげつ [先々月]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.