- Từ điển Anh - Nhật
Moorings
n
ていはく [停泊]
Xem thêm các từ khác
-
Moose
n ムース -
Mop
n モップ -
Mope
adv,n,vs くよくよ -
Moped
Mục lục 1 n 1.1 モーペッド 1.2 モペット 1.3 げんつき [原付き] n モーペッド モペット げんつき [原付き] -
Mopping the floor
n ぞうきんかけ [雑巾掛け] -
Mopping up
n そうとう [掃討] -
Moraine (terminal ~)
n たいせき [堆石] -
Moral
Mục lục 1 n 1.1 ぐうい [寓意] 1.2 むけい [無形] 2 adj-na,n 2.1 どうとくてき [道徳的] n ぐうい [寓意] むけい [無形] adj-na,n... -
Moral beauty
n せいしんのび [精神の美] -
Moral character or consciousness
n とくせい [徳性] -
Moral courage
adj-na,n ごうちょく [剛直] -
Moral duty
n めいぶん [名分] -
Moral education
Mục lục 1 n 1.1 どうとくきょういく [道徳教育] 1.2 くんいく [薫育] 1.3 とくいく [徳育] n どうとくきょういく [道徳教育]... -
Moral hazard
n モラルハザード -
Moral influence
Mục lục 1 n 1.1 とくぼう [徳望] 1.2 とっか [徳化] 1.3 くんいく [薫育] n とくぼう [徳望] とっか [徳化] くんいく [薫育] -
Moral instruction
n きょうくん [教訓] -
Moral law
n たいぎ [大義] どうとくりつ [道徳律] -
Moral majority
n モラルマジョリティー -
Moral obligation
n どうぎてきせきにん [道義的責任]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.