- Từ điển Anh - Nhật
Music education
n
おんがくきょういく [音楽教育]
Xem thêm các từ khác
-
Music festival
n おんがくさい [音楽祭] -
Music for strings
n げんがく [弦楽] -
Music history
n おんがくし [音楽史] -
Music in gidayuu ballad drama
n ぎだゆうぶし [義太夫節] -
Music in the Korean court
n くだらがく [百済楽] -
Music library
n おんがくとしょかん [音楽図書館] -
Music of the state of Zheng (decadent ~)
n ていせい [鄭声] -
Music paper
n ごせんし [五線紙] -
Music playing in imperial court
n ぎょゆう [御遊] -
Music sharing
n おんがくきょうゆう [音楽共有] -
Music stand
n がくふだい [楽譜台] ふめんだい [譜面台] -
Music suspension
n けいりゅう [掛留] -
Music tape
n ミュージックテープ -
Music therapy
n ミュージックセラピー おんがくりょうほう [音楽療法] -
Musical
n ミュージカル -
Musical (dramatic) piece in several acts
n だんもの [段物] -
Musical (film)
n おんがくえいが [音楽映画] -
Musical (music) theory
n おんがくりろん [音楽理論] -
Musical aesthetics
n おんがくびがく [音楽美学] -
Musical comedy
n ミュージカルコメディー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.