- Từ điển Anh - Nhật
Mutter
n
つぶやき [呟き]
Xem thêm các từ khác
-
Muttering
Mục lục 1 adv 1.1 ぶつくさ 2 n 2.1 よまいごと [世迷言] adv ぶつくさ n よまいごと [世迷言] -
Mutton
n マトン ようにく [羊肉] -
Mutton (fr: mouton)
n ムトン -
Mutual
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こうご [交互] 2 n 2.1 おたがい [御互い] 2.2 そうご [双互] 2.3 おたがい [お互い] 2.4 たがい [互い]... -
Mutual-benefit association
n きょうさいくみあい [共済組合] -
Mutual admiration
n なかまぼめ [仲間褒] -
Mutual advantage
n りょうぜん [両全] -
Mutual affection or love
n そうし [相思] -
Mutual aid
Mục lục 1 n 1.1 そうごふじょ [相互扶助] 1.2 きょうさん [協賛] 1.3 ごじょ [互助] 1.4 きょうさい [共済] n そうごふじょ... -
Mutual aid (help)
n たすけあい [助け合い] -
Mutual aid enterprise
n きょうさいじぎょう [共済事業] -
Mutual aid or credit finance company
n むじんがいしゃ [無尽会社] -
Mutual assistance or sympathy
n あいみたがい [相身互い] -
Mutual back-scratching
n うおごころあればみずごころ [魚心あれば水心] -
Mutual benefit
n ごけい [互恵] -
Mutual dependence
n しんしほしゃ [唇歯輔車] -
Mutual dependency
n おんぶにだっこ [負んぶに抱っこ] -
Mutual destruction
n ともだおれ [共倒れ] ともぐい [共食い] -
Mutual election
n ごせん [互選] -
Mutual favouring
n おんぶにだっこ [負んぶに抱っこ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.