- Từ điển Anh - Nhật
Neckbones
n
けいこつ [頸骨]
Xem thêm các từ khác
-
Neckerchief
Mục lục 1 n 1.1 くびまき [首巻き] 1.2 くびまき [首巻] 1.3 ネッカチーフ n くびまき [首巻き] くびまき [首巻] ネッカチーフ -
Necking
n ネッキング -
Necklace
Mục lục 1 n 1.1 ネックレス 1.2 くびわ [頸輪] 1.3 くびかざり [首飾り] 1.4 くびわ [首輪] n ネックレス くびわ [頸輪]... -
Neckline
n ネックライン -
Neckpiece (on a kimono)
n はねり [半衿] -
Necktie
n ダービータイ ネクタイ -
Necktie pin
n ネクタイピン -
Necromancy
n くちよせ [口寄せ] みこよせ [巫女寄せ] -
Necrophilia
n ネクロフィリア -
Necrophobia
n ネクロフォビア -
Necropsy
n ぼうけん [剖検] -
Necrosis
n えし [壊死] -
Nectar
Mục lục 1 n 1.1 みつ [蜜] 1.2 かみつ [花蜜] 2 adj-na,n 2.1 かんろ [甘露] n みつ [蜜] かみつ [花蜜] adj-na,n かんろ [甘露] -
Nector
n ネクター -
Need
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いりよう [入り用] 1.2 にゅうよう [入用] 2 n 2.1 ニード adj-na,n いりよう [入り用] にゅうよう [入用]... -
Needed
adj-no,n しょよう [所要] -
Needing to be done
n とうい [当為] -
Needle
Mục lục 1 n 1.1 はり [針] 1.2 はり [鍼] 1.3 ニードル n はり [針] はり [鍼] ニードル -
Needle-leaved tree
n しんようじゅ [針葉樹] -
Needle-shaped
adj-no はりじょう [針状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.