Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Neutrality

Mục lục

n

ちゅうりつ [中立]
ふかいにゅう [不介入]
ちゅうりつせい [中立性]
きょくがいちゅうりつ [局外中立]

adj-na,n

ふへん [不偏]

adj-no,n

ふへんふとう [不偏不党]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top