- Từ điển Anh - Nhật
Noh dance in plain clothes
Mục lục |
n
じまい [仕舞い]
じまい [仕舞]
しまい [仕舞い]
しまい [仕舞]
Xem thêm các từ khác
-
Noh farce
n のうきょうげん [能狂言] -
Noh interlude
n のうきょうげん [能狂言] -
Noh mask
n のうめん [能面] -
Noh play
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 のう [能] 2 n 2.1 のうがく [能楽] n,n-suf のう [能] n のうがく [能楽] -
Noh song
n ようきょく [謡曲] -
Noh stage
n のうぶたい [能舞台] -
Noh theatre
n のうがくどう [能楽堂] -
Noise
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 どたばた 2 n 2.1 ひびき [響き] 2.2 おんきょう [音響] 2.3 そうおん [噪音] 2.4 ノイズ 2.5 そうおん... -
Noise (interference)
n がいらん [外乱] -
Noise (jarring, grating)
n ざつおん [雑音] -
Noise Abatement Act
n そうおんぼうしほう [騒音防止法] -
Noise level
n そうおんレベル [騒音レベル] -
Noise pollution
n そうおんこうがい [騒音公害] -
Noise reduction
n ノイズリダクション -
Noiseless
n ノイズレス むせい [無声] -
Noisily
Mục lục 1 adv 1.1 わいわい 1.2 どかどか 1.3 ばたばた adv わいわい どかどか ばたばた -
Noisily (water spilling ~)
adv じゃあじゃあ -
Noisiness
n ノイジネス -
Noisy
Mục lục 1 adj-t 1.1 そうぜんたる [騒然たる] 1.2 けんけんごうごうたる [喧喧ごうごうたる] 1.3 けんけんごうごうたる... -
Noisy minority
n ノイジーマイノリティ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.