- Từ điển Anh - Nhật
Non cling
n
ノンクリング
Xem thêm các từ khác
-
Non interest-bearing bond
n むりそくこうさい [無利息公債] -
Non interest-bearing securities
n むりそくしょうけん [無利息証券] -
Non store retailing
n ノンストアリテーリング -
Non troppo
n ノントロップ -
Nonacceptance
Mục lục 1 n 1.1 おことわり [御断わり] 1.2 おことわり [お断わり] 1.3 ことわり [断り] 1.4 ことわり [断わり] n おことわり... -
Nonaggravation
n ふかくだい [不拡大] -
Nonaggression
n ふしんりゃく [不侵略] ふかしん [不可侵] -
Nonappearance
n ふさん [不参] -
Nonappearance in print
n きゅうさい [休載] -
Nonarrival
n みちゃく [未着] ふちゃく [不着] -
Nonassimilation
n ふどうか [不同化] -
Nonattendance
n ふさん [不参] -
Nonbank banking
n ノンバンク -
Nonbook
n ノンブック -
Nonchalant
Mục lục 1 n 1.1 ノンチャラン 2 adj,uk 2.1 さりげない [然り気ない] 2.2 さりげない [然り気無い] n ノンチャラン adj,uk... -
Nonchalant (unruffled) air
n すずしいかお [涼しい顔] -
Nonchalantly
adv のほほんと -
Noncommissioned officer
n かし [下士] -
Noncommittal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとくようりょう [不得要領] 2 n 2.1 ふそくふり [不即不離] adj-na,n ふとくようりょう [不得要領]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.