- Từ điển Anh - Nhật
Northern suburbs
n
ほっこう [北郊]
Xem thêm các từ khác
-
Northern waters
n ほくよう [北洋] -
Northerner
n ほっこくじん [北国人] -
Northernmost of four main islands of Japan
n ほっかいどう [北海道] -
Northernmost tip (of country)
n さいほくたん [最北端] -
Northward
n ほっぽう [北方] -
Northwest
n ほくせい [北西] -
Northwest (airline)
n ノースウエスト -
Northwest (rare ~)
n けに [乾位] -
Northwest Passage
n ほくせいこうろ [北西航路] -
Northwest Territories
n ノースウェストじゅんしゅう [ノースウェスト准州] -
Northwestern
n ノースウェスタン -
Norway
n ノルウェー -
Nose
n はな [鼻] じびいんこう [耳鼻咽喉] -
Nose (of plane)
n きしゅ [機首] -
Nose and ears
n じび [耳鼻] -
Nose and mouth
n びこう [鼻口] -
Nose being clogged up
n はなづまり [鼻詰り] -
Nose dive
n きゅうこうか [急降下] -
Nose drops
n てんびやく [点鼻薬] -
Nose ring
n はなわ [鼻輪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.