- Từ điển Anh - Nhật
Nothing
Mục lục |
adj-na,n
かいむ [皆無]
ぜつむ [絶無]
n
すいほう [水泡]
ことなし [事無し]
ナッシング
む [無]
adv
なんにも [何にも]
べつに [別に]
adv,exp
なにも [何も]
Xem thêm các từ khác
-
Nothing (come to ~)
adj-na,n だいなし [台無し] -
Nothing (with neg. verb)
Mục lục 1 adv 1.1 なんとも [何共] 1.2 なんとも [何とも] 2 n 2.1 なにごと [何ごと] 2.2 なにごと [何事] 2.3 なにもの [何物]... -
Nothing but
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [頓] 1.2 ひたすら [一向] 1.3 ひたすら [只管] 2 prt,uk 2.1 ばかり [許り] 3 prt 3.1 しか... -
Nothing can be done
Mục lục 1 adj,exp 1.1 しようがない [仕様がない] 1.2 しようがない [仕様が無い] 2 n 2.1 うつてがない [打つ手がない]... -
Nothing can be done (to resolve it)
exp どうにも -
Nothing in particular
n とくになし [特になし] -
Nothing special
n どうってことはない どうということもない -
Nothing special (with neg. verb ~)
exp これといった -
Nothing to be done
n ことなし [事無し] -
Nothing to criticize
Mục lục 1 n 1.1 もうしぶんない [申し分ない] 1.2 もうしぶんのない [申し分の無い] 1.3 もうしぶんない [申し分無い]... -
Nothing to say
n いぞんがない [異存がない] -
Nothing whatever (with neg. verb)
adv,n なんら [何等] なんら [何ら] -
Nothingness
n きょむ [虚無] -
Notice
Mục lục 1 n 1.1 もうしいで [申し出で] 1.2 しらせ [知らせ] 1.3 はりだし [張り出し] 1.4 たてふだ [立て札] 1.5 もうしいで... -
Notice board
n しじばん [指示板] -
Notice of (take no ~)
n いっこ [一顧] -
Notice or order handed down from above
n おたっし [お達し] おたっし [御達し] -
Notice to airmen
n ノータム -
Noticeable (remarkable) result
n みるべきせいか [見る可き成果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.