Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nursery

Mục lục

n

ようしょくじょう [養殖場]
こどもべや [子供部屋]
なえどこ [苗床]
ナーサリー
ほいくじょ [保育所]
にゅうじいん [乳児院]
ほいくしょ [保育所]
いくじしつ [育児室]
びょうほ [苗圃]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top