- Từ điển Anh - Nhật
Nuts
n
ナッツ
Xem thêm các từ khác
-
Nuts!
n ねっちゅう [熱中] -
Nylon
n ナイロン -
Nylon latch
abbr ナイラッチ -
Nylon stockings
n ナイロンストッキング -
Nylons
n ナイロンストッキング -
Nymph
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅ [仙女] 1.2 せんじょ [仙女] 1.3 ニンフ 1.4 せんにょ [仙女] n せんにゅ [仙女] せんじょ [仙女]... -
Nymphe
n ナンフ -
Nymphomania
n ニンフォマニア -
Nymphomaniac
n,vulg すきもの [好き者] -
O-back
n Oバック -
O.K.
Mục lục 1 n 1.1 オーライ 2 adj-na,n 2.1 じゅんちょう [順調] 3 adj-na,adv,n 3.1 だいじょうぶ [大丈夫] n オーライ adj-na,n じゅんちょう... -
OA
abbr オーエー -
OAPEC
n オアペック -
OB
n オービー -
OECD
n けいざいきょうりょくかいはつきこう [経済協力開発機構] -
OFF-ON (marking on switches)
n せつにゅう [切入] -
OK
Mục lục 1 n 1.1 オーケー 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n オーケー adj,hon よろしい [宜しい] -
OK!
n よし [良し] -
OL
Mục lục 1 n 1.1 オフィスレディー 1.2 オフィスレディ 2 abbr 2.1 オーエル n オフィスレディー オフィスレディ abbr オーエル -
OO (object oriented)
n しこう [指向]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.