Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obvious

Mục lục

adj-na,n

いちもくりょうぜん [一目瞭然]
けんちょ [顕著]
めいさい [明細]
あきらか [明らか]
りょうぜん [瞭然]

n

りょうぜんたる [亮然たる]
わかりきった [分かり切った]
きまりきった [決まりきった]
きまりきった [極り切った]

adj-na,n,uk

あからさま [明白]
めいはく [明白]

adj-na,adj-no,n

じめい [自明]
あたりまえ [当り前]
あたりまえ [当たり前]

adj-t

しょうしょうたる [昭昭たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top