- Từ điển Anh - Nhật
Obvious
Mục lục |
adj-na,n
いちもくりょうぜん [一目瞭然]
けんちょ [顕著]
めいさい [明細]
あきらか [明らか]
りょうぜん [瞭然]
n
りょうぜんたる [亮然たる]
わかりきった [分かり切った]
きまりきった [決まりきった]
きまりきった [極り切った]
adj-na,n,uk
あからさま [明白]
めいはく [明白]
adj-na,adj-no,n
じめい [自明]
あたりまえ [当り前]
あたりまえ [当たり前]
adj-t
しょうしょうたる [昭昭たる]
Xem thêm các từ khác
-
Obvious fact
n めいはくなこと [明白な事] あきらかなじじつ [明らかな事実] -
Obviously wrong
exp トンデモ -
Ocarina (type of flute)
n オカリナ -
Occam
n オッカム -
Occasion
Mục lục 1 n 1.1 きっかけ [切っ掛け] 1.2 きっかけ [切掛] 1.3 じてん [時点] 1.4 せつ [節] 1.5 じせつ [時節] 1.6 きぎ [機宜]... -
Occasional
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐうはつてき [偶発的] 2 adj-no,n 2.1 ぐう [偶] adj-na ぐうはつてき [偶発的] adj-no,n ぐう [偶] -
Occasional income
n いちじしょとく [一時所得] -
Occasional thoughts
n ずいそう [随想] -
Occasional thoughts or impressions
n ずいかん [随感] -
Occasionally
Mục lục 1 adv,n 1.1 おりおり [折折] 1.2 おりふし [折節] 1.3 おりおり [折々] 1.4 おりふし [折り節] 2 n 2.1 おうおうにして... -
Occident
n オクシデント -
Occidental
n おうふう [欧風] -
Occidentalism
n オクシデンタリズム -
Occlusion (of teeth)
n はみあわせ [噛合わせ] -
Occult
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうげん [幽玄] 1.2 げんみょう [玄妙] 1.3 ちょうしぜん [超自然] 2 adj-na 2.1 オカルト adj-na,n ゆうげん... -
Occult culture
abbr オカルチャー -
Occultation
n せいしょく [星食] -
Occultism (Western)
n しんひがく [神秘学] -
Occupancy
n ちゅうとん [駐屯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.