- Từ điển Anh - Nhật
Oil spill (crude ~)
n
げんゆりゅうしゅつ [原油流出]
Xem thêm các từ khác
-
Oil strata
n がんゆそう [含油層] -
Oil supply
n げんゆきょうきゅう [原油供給] -
Oil tank
n ゆそう [油槽] -
Oil well
n ゆせい [油井] -
Oilcan
n あぶらつぼ [油壷] あぶらさし [油差し] -
Oilcloth
n ゆたん [油単] -
Oilcoat
n あまがっぱ [雨合羽] -
Oiled leather
n オイルドレザー -
Oiled paper
n ゆし [油紙] あぶらがみ [油紙] -
Oiled sand
n オイルサンド -
Oiled sardine
n オイルサーディン -
Oiled silk
n オイルシルク -
Oiled umbrella paper
n かさがみ [傘紙] -
Oiliness
n あぶらけ [脂気] あぶらけ [油気] -
Oiling
n,vs ちゅうゆ [注油] -
Oiling a machine
n さしあぶら [差し油] -
Oils
n あぶらえのぐ [油絵の具] -
Oilskin
n オイルスキン -
Oilstone
n あぶらといし [油砥石] -
Oily
Mục lục 1 adj,uk 1.1 あぶらっこい [脂っ濃い] 1.2 あぶらっこい [脂っこい] 1.3 あぶらっこい [脂濃い] 1.4 あぶらっこい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.