- Từ điển Anh - Nhật
Overseas Chinese merchants
n
かきょう [華僑]
Xem thêm các từ khác
-
Overseas Economic Cooperation Fund
n かいがいけいざいきょうりょくききん [海外経済協力基金] -
Overseas Japanese
n ざいがいほうじん [在外邦人] -
Overseas ballot
n ざいがいとうひょう [在外投票] -
Overseas edition
n かいがいばん [海外版] -
Overseas guest or customer
n がいかく [外客] がいきゃく [外客] -
Overseas investment
n かいがいとうし [海外投資] -
Overseas investor
n かいがいとうしか [海外投資家] -
Overseas student
n りゅうがくせい [留学生] -
Overseas territories
n がいち [外地] -
Overseas travel
n ようこう [洋行] -
Overseas travel life insurance
n かいがいりょこうせいめいほけん [海外旅行生命保険] -
Overseas trip
n がいこくりょこう [外国旅行] -
Overseer (of nationa affairs)
n,vs そうり [総理] -
Oversensitive
adj-na,n しんけいかびん [神経過敏] -
Oversensitivity
adj-na,n かびん [過敏] -
Oversensitivity to cold
n ひえしょう [冷え症] -
Overshoes
Mục lục 1 n 1.1 あまぐつ [雨靴] 1.2 オーバーシューツ 1.3 うわぐつ [上靴] n あまぐつ [雨靴] オーバーシューツ うわぐつ... -
Overshot water wheel
n うわがけすいしゃ [上掛け水車] -
Oversight
Mục lục 1 n 1.1 みおとし [見落とし] 1.2 ておち [手落ち] 1.3 ぬかり [抜かり] 1.4 てぬかり [手抜かり] 1.5 しおとし [為落し]... -
Oversize garbage
n そだいごみ [粗大ごみ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.