- Từ điển Anh - Nhật
Pacific Rim nations
n
かんたいへいようしょこく [環太平洋諸国]
Xem thêm các từ khác
-
Pacific fulmar
n フルマかもめ [フルマ鴎] -
Pacific side of Japan
n おもてにほん [表日本] -
Pacification
Mục lục 1 n 1.1 いぶ [慰撫] 1.2 ちんせい [鎮静] 1.3 ちんぶ [鎮撫] n いぶ [慰撫] ちんせい [鎮静] ちんぶ [鎮撫] -
Pacifier
n おしゃぶり -
Pacifism
Mục lục 1 n 1.1 へいわしゅぎ [平和主義] 1.2 ひせんろん [非戦論] 1.3 はんせんしゅぎ [反戦主義] n へいわしゅぎ [平和主義]... -
Pacifist
Mục lục 1 n 1.1 はんせんしゅぎしゃ [反戦主義者] 1.2 ひせんろんしゃ [非戦論者] 1.3 へいわろんしゃ [平和論者] 1.4... -
Pacifist constitution
n へいわしゅぎけんぽう [平和主義憲法] -
Pacifying the nation
n せいこく [靖国] -
Pacing off (a measurement or distance)
n ほそく [歩測] -
Pack
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 にだ [荷駄] 1.3 パック 1.4 ひとまとめ [一纏] n ひとまとめ [一纏め] にだ [荷駄]... -
Pack (cold ~)
n あんぽう [罨法] -
Pack horse
n にうま [荷馬] -
Pack ice
n そうひょう [叢氷] -
Package
Mục lục 1 n 1.1 パッケージ 1.2 こにもつ [小荷物] 1.3 つつみもの [包み物] 1.4 こづつみ [小包] 1.5 つつみ [包み] 1.6 こづつみ... -
Package deal
n だきあわせ [抱き合わせ] -
Package media
n パッケージメディア -
Package program
n パッケージプログラム -
Package tour
n パッケージツアー -
Packaging
n パッケージング -
Packard (Hewlett ~)
n パッカード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.