- Từ điển Anh - Nhật
Pact
Mục lục |
n
めいやく [盟約]
じょうやく [条約]
きょうてい [協定]
きょうやく [協約]
Xem thêm các từ khác
-
Pad
n パッド -
Pad (of paper)
n はぎとり [剥ぎ取り] -
Padded
n わたいれ [綿入れ] -
Padded kimono
n どてら [褞袍] -
Padded sleeveless kimono jacket
n ちゃんちゃんこ -
Padding
Mục lục 1 n 1.1 わた [綿] 1.2 つめもの [詰物] 1.3 とこ [床] 1.4 つめもの [詰め物] 1.5 しんじ [芯地] n わた [綿] つめもの... -
Padding or inflation (of a bill)
n かさあげ [嵩上げ] -
Paddle
Mục lục 1 n 1.1 かい [櫂] 1.2 ラケット 1.3 パドル 1.4 かい [橈] n かい [櫂] ラケット パドル かい [橈] -
Paddle steamer
n がいりんせん [外輪船] がいしゃせん [外車船] -
Paddle wheel
n がいりん [外輪] -
Paddling
n パドリング -
Paddock
n パドック ちょうばじょう [調馬場] -
Paddy administered directly by a ruler (historical ~)
n くでん [公田] こうでん [公田] -
Paddy field
Mục lục 1 n 1.1 たんぼ [田畝] 1.2 いなだ [稲田] 1.3 でんぽ [田畝] 1.4 たんぼ [田ぼ] 1.5 でんぽ [田圃] 1.6 たんぼ [田圃]... -
Paddy field (water-filled ~)
n すいでん [水田] -
Paddy wagon
n ごそうしゃ [護送車] -
Padlock
Mục lục 1 n 1.1 なんきんじょう [南京錠] 1.2 えびじょう [海老錠] 1.3 じょう [錠] 1.4 えびじょう [蝦錠] n なんきんじょう... -
Padre
n パードレ -
Paean
n さんか [讃歌] さんか [讚歌] -
Paediatrician
n しょうにかい [小児科医]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.