- Từ điển Anh - Nhật
Passage
Mục lục |
n
ふなちん [船賃]
かしょ [箇所]
しょうく [章句]
いっせつ [一節]
ひとふし [一節]
つうじ [通じ]
とおりみち [通り道]
けいか [経過]
かしょ [個所]
わたりろうか [渡り廊下]
つうろ [通路]
パッサージ
n,vs
つうこう [通行]
かけつ [可決]
n,n-suf
く [句]
Xem thêm các từ khác
-
Passage of lines
n ちょうえつこうたい [超越交代] -
Passage point
n ちょうえつてん [超越点] -
Passage through
n,vs つうか [通過] -
Passage through audience to stage
n はなみち [花道] -
Passage ticket
n じょうせんけん [乗船券] -
Passageway
n ほろう [歩廊] -
Passbook
n つうちょう [通帳] -
Passbook (deposit ~)
n よきんつうちょう [預金通帳] -
Passed ball (baseball)
n パスボール -
Passed ball (baseball ~)
n ほいつ [捕逸] -
Passenger
Mục lục 1 n 1.1 ふなびと [船人] 1.2 じょうかく [乗客] 1.3 のりて [乗り手] 1.4 ふなびと [舟人] 1.5 せんきゃく [船客]... -
Passenger (transport)
n りょきゃく [旅客] りょかく [旅客] -
Passenger auto
n じょうようじどうしゃ [乗用自動車] -
Passenger boat
Mục lục 1 n 1.1 きゃくせん [客船] 1.2 のりあいぶね [乗合船] 1.3 のりあいせん [乗合船] n きゃくせん [客船] のりあいぶね... -
Passenger car
n きゃくしゃ [客車] かくしゃ [各車] -
Passenger plane
n りょかっき [旅客機] りょかくき [旅客機] -
Passenger seat
n じょしゅせき [助手席] -
Passenger ticket
n じょうしゃけん [乗車券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.