- Từ điển Anh - Nhật
Perishables
n
せいせんしょくりょうひん [生鮮食料品]
なまもの [生もの]
Xem thêm các từ khác
-
Perishing
n,vs へいし [斃死] -
Perisperm
n がいにゅう [外乳] -
Peristalsis
n,vs ぜんどう [蠕動] -
Peritoneum
n ふくまく [腹膜] -
Peritonitis
n ふくまくえん [腹膜炎] -
Periwinkle
n きさご [細螺] きしゃご [細螺] -
Perjurer
n ぎしょうしゃ [偽証者] -
Perjury
n ぎしょう [偽証] ぎせい [偽誓] -
Perlite
n パーライト -
Permafrost
n えいきゅうとうど [永久凍土] -
Permanance
n こうきゅうせい [恒久性] -
Permanence
Mục lục 1 n 1.1 ちょうきゅう [長久] 1.2 えいぞん [永存] 1.3 えいぞくせい [永続性] 1.4 えいたい [永代] 1.5 えいぞく... -
Permanency
n えいきゅうせい [永久性] -
Permanent
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうせつ [常設] 2 n 2.1 じょうにん [常任] 2.2 いっていふへん [一定不変] 2.3 こうきゅう [恒久]... -
Permanent address
n げんせき [原籍] -
Permanent construction
n ほんけんちく [本建築] -
Permanent current
n えいきゅうでんりゅう [永久電流] -
Permanent domicile
n ほんせきち [本籍地] -
Permanent employment
n しゅうしんこよう [終身雇用] えいきゅうこよう [永久雇用] -
Permanent hard water
n えいきゅうこうすい [永久硬水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.