- Từ điển Anh - Nhật
Person whose presence is unwelcome or a nuisance
n
よけいもの [余計者]
Xem thêm các từ khác
-
Person with a criminal record
n ぜんかもの [前科者] ぜんかしゃ [前科者] -
Person with a family
n かぞくもち [家族持ち] -
Person with a head for business
n じつむか [実務家] -
Person with a high nose
adj-na,n はなたか [鼻高] -
Person with a pug-nosed face
n ちんくしゃ [狆くしゃ] -
Person with eccentric tastes
n ちゃじん [茶人] さじん [茶人] -
Person with future promise
n せいちょうかぶ [成長株] -
Person with kid(s)
n こもち [子持ち] -
Person with many contacts
n かおのひろいひと [顔の広い人] -
Person with missing teeth
n はぬけ [歯脱け] -
Person with multiple debts
n たじゅうさいむしゃ [多重債務者] -
Person with no property but his (her) own body
n はだかいっかんのひと [裸一貫の人] -
Person with scanty supply of clothes
n はだかむし [裸虫] -
Person with supernatural power
n ちょうのうりょくしゃ [超能力者] -
Person with the same name
n どうめいいじん [同名異人] -
Person with whom one communicates by pager
n ベルとも [ベル友] -
Person with whom to speak
n はなしあいて [話し相手] -
Person without a registered or fixed address
n むせきもの [無籍者] -
Personage
Mục lục 1 n 1.1 じんぶつ [人物] 1.2 えらいひと [偉い人] 1.3 めいし [名士] 1.4 ごじん [御仁] 1.5 ごじん [ご仁] n じんぶつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.