- Từ điển Anh - Nhật
Personnel affairs
n
じんじ [人事]
Xem thêm các từ khác
-
Personnel change
n じんじいどう [人事異動] -
Personnel cut
n じんいんせいり [人員整理] ひとべらし [人減らし] -
Personnel department
n じんじぶ [人事部] -
Personnel expenses
n じんけんひ [人件費] -
Personnel record
n こうかひょう [考課表] -
Personnel reduction
Mục lục 1 n 1.1 じんいんとうた [人員淘汰] 1.2 じんいんしゅくしょう [人員縮少] 1.3 じんいんさくげん [人員削減]... -
Personnel section
n じんじか [人事課] -
Personnel selection
n じんせん [人選] -
Personnel shift
n じんじいどう [人事異動] -
Personnel shuffle
n こうりゅうじんじ [交流人事] -
Persons
Mục lục 1 adv,conj,n-adv,n-t 1.1 ほうぼう [方々] 1.2 かたがた [方々] 1.3 ほうぼう [方方] 1.4 かたがた [方方] adv,conj,n-adv,n-t... -
Persons killed
n しぼうしゃ [死亡者] -
Persons of the same age
n どうねんぱい [同年輩] -
Persons or animals added to a picture
n てんけい [添景] てんけい [点景] -
Persons present
n れっせきしゃ [列席者] -
Persons who have fallen in battle
n せんぼつしゃ [戦没者] -
Persons wishing to participate
n さんかきぼうしゃ [参加希望者] -
Perspective
Mục lục 1 n 1.1 えんきん [遠近] 1.2 おちこち [遠近] 1.3 みとおし [見通] 1.4 えんけい [遠景] 1.5 みとおし [見通し] 1.6... -
Perspective (the artistic technique of ~)
n とうしがほう [透視画法] -
Perspective drawing
n とうしず [透視図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.