- Từ điển Anh - Nhật
Physical phenomenon
n
ぶつりげんしょう [物理現象]
ぶつりてきげんしょう [物理的現象]
Xem thêm các từ khác
-
Physical protection
n フィジカルプロテクション -
Physical restraint (e.g. by police)
n みがらこうそく [身柄拘束] -
Physical science
n りがく [理学] -
Physical sciences
n けいじかがく [形而下学] -
Physical standard
n たいい [体位] -
Physical strength
Mục lục 1 n 1.1 きんりょく [筋力] 1.2 たいりょく [体力] 1.3 うでっぷし [腕っ節] 1.4 わんりょく [腕力] 1.5 りきりょう... -
Physical therapy
n ぶつりりょうほう [物理療法] -
Physical treatment
n ぶつりょう [物療] -
Physical work
n ちからしごと [力仕事] -
Physical world
n げかい [外界] がいかい [外界] -
Physicality
n ぶっせい [物性] -
Physically handicapped person
n しんしょうしゃ [身障者] しんたいしょうがいしゃ [身体障害者] -
Physically weak or sickly child
n きょじゃくじ [虚弱児] -
Physician
n いし [医師] ないかい [内科医] -
Physician in charge
n しゅじい [主治医] -
Physician in private practice
n まちいしゃ [町医者] -
Physicist
n ぶつりがくしゃ [物理学者] -
Physics
n ぶつりがく [物理学] ぶつり [物理] -
Physics and chemistry
n りかがく [理化学] -
Physiocrat
n じゅうのうしゅぎしゃ [重農主義者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.