- Từ điển Anh - Nhật
Pigment cell
n
しきそさいぼう [色素細胞]
Xem thêm các từ khác
-
Pigmy
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Pigpen
n とんしゃ [豚舎] -
Pigs feet
n とんそく [豚足] -
Pigsty
n とんしゃ [豚舎] ぶたごや [豚小屋] -
Pigtail
Mục lục 1 n 1.1 べんぱつ [弁髪] 1.2 べんぱつ [辮髪] 1.3 さげがみ [下げ髪] n べんぱつ [弁髪] べんぱつ [辮髪] さげがみ... -
Pike (fish)
gikun,n さんま [秋刀魚] -
Pike conger
n はも [鱧] -
Piked whale
n ミンクくじら [ミンク鯨] -
Pilaf
n ピラフ -
Pile
Mục lục 1 n 1.1 パイル 1.2 かさね [重ね] 1.3 ぼうぐい [棒杭] 1.4 ぼうぐい [棒杙] 1.5 やま [山] n パイル かさね [重ね]... -
Pile (a ~)
n つみかさね [積み重ね] -
Pile (fr: pilotis)
n ピロティ -
Pile (of things)
n たいせき [堆積] -
Pile driver
n パイルドライバー -
Pile fabric
n パイルおり [パイル織] -
Pile shaft frictiion
n くいしゅうめんまさつりょく [杭周面摩擦力] -
Pile up
n つみあげ [積み上げ] -
Piled one upon another
n ちょうじょう [重畳] -
Piled out in the open
n のづみ [野積み] -
Piled up
n ちょうじょうたる [重畳たる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.