- Từ điển Anh - Nhật
Pleasant to listen to
adj
ききよい [聞き良い]
Xem thêm các từ khác
-
Pleasant to look at
adj みよい [見好い] -
Please
Mục lục 1 hon 1.1 おねがいいたします [お願い致します] 1.2 おねがいします [お願いします] 1.3 おねがいします [御願いします]... -
Please (kana only)
n ください [下さい] -
Please do for me (preceded by -te)
int,vs ちょうだい [頂戴] -
Please do for me (with te-form verb ~)
n ください [下さい] -
Please go
n いきたまえ [行き給え] -
Please look at it
hon,uk ごらんください [御覧下さい] ごらんください [ご覧下さい] -
Please remember me
adv,exp,int よろしく [宜しく] -
Pleased
adj-na,n こうじん [幸甚] -
Pleased look
n ゆしょく [愉色] -
Pleased to meet you
exp,uk どうぞよろしく [どうぞ宜しく] -
Pleased with oneself
adv,n,vs ほくほく -
Pleasure
Mục lục 1 n 1.1 えつらく [悦楽] 1.2 きょう [興] 1.3 かいじ [快事] 1.4 こう [興] 1.5 かんらく [歓楽] 1.6 かいらく [快楽]... -
Pleasure-seeking
adj-na きょうらくてき [享楽的] -
Pleasure and pain
n くらく [苦楽] -
Pleasure boat
n やかたぶね [屋形船] -
Pleasure cruise
n ゆうらんせん [遊覧船] -
Pleasure garden
n らくえん [楽園] -
Pleasure of meeting
n けいがい [謦咳] -
Pleasure principle
n かいらくげんそく [快楽原則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.