- Từ điển Anh - Nhật
Popularity contest
n
にんきとうひょう [人気投票]
Xem thêm các từ khác
-
Popularity of pomegranates, which contain phytoestrogens
n ざくろブーム [石榴ブーム] -
Popularization
Mục lục 1 n 1.1 たいしゅうか [大衆化] 1.2 つうぞくか [通俗化] 1.3 みんしゅうか [民衆化] 1.4 せぞくか [世俗化] 2 n,vs... -
Population
Mục lục 1 n 1.1 じんこう [人口] 1.2 ここう [戸口] 1.3 ポピュレーション 1.4 ここう [戸々] 1.5 こたいぐん [個体群] 1.6... -
Population (statistics)
n ぼしゅうだん [母集団] -
Population classified by prefectures
n ふけんべつじんこう [府県別人口] -
Population control
n じんこうよくせい [人口抑制] -
Population density
n じんこうみつど [人口密度] -
Population density (said of a crowded area)
n じんこうみっしゅうりつ [人口密集率] -
Population explosion
n じんこうばくはつ [人口爆発] -
Population increase (allowing for ~)
n,vs じんこうぞうか [人口増加] -
Population inversion factor
n ぎゃくてんぶんぷけいすう [逆転分布係数] はんてんぶんぷけいすう [反転分布係数] -
Population movements
n じんこうどうたい [人口動態] -
Population of a fief
n りょうみん [領民] -
Population problem
n じんこうもんだい [人口問題] -
Population statistics
n じんこうとうけい [人口統計] -
Populism
n じんみんしゅぎ [人民主義] -
Populous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちょうみつ [稠密] 1.3 ちゅうみつ [稠密] adj-na,n ちゅうみつ [綢密] ちょうみつ... -
Poral
n ポーラ -
Porcelain
Mục lục 1 n 1.1 ポースレン 1.2 やきもの [焼き物] 1.3 じき [磁器] 1.4 やきもの [焼物] n ポースレン やきもの [焼き物]... -
Porcelain bowl
n どんぶり [丼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.