- Từ điển Anh - Nhật
Predisposition (to disease)
n
たいしつ [体質]
Xem thêm các từ khác
-
Predominance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうえつ [優越] 2 adj-na,n 2.1 ゆうせい [優勢] 2.2 ゆうい [優位] 3 n 3.1 ゆうえつせい [優越性] 3.2 ゆういせい... -
Predominant color
n しゅしょく [主色] -
Predominant rights
n ゆうえつけん [優越権] -
Preeminence
Mục lục 1 n 1.1 たくしゅつ [卓出] 2 adj-na,n 2.1 たくばつ [卓抜] n たくしゅつ [卓出] adj-na,n たくばつ [卓抜] -
Preeminent
adj-no,n くっし [屈指] -
Preempt
n,vs せんせい [先制] -
Preemptive attack (strike)
n せんせいこうげき [先制攻撃] -
Preening
n はづくろい [羽繕い] -
Preestablished harmony
n よていちょうわ [予定調和] -
Prefab
n プレハブ -
Prefabricated
n くみたてしき [組立て式] -
Prefabricated house
n プレハブじゅうたく [プレハブ住宅] -
Prefabricated housing
n くみたてじゅうたく [組立て住宅] -
Preface
Mục lục 1 n 1.1 じょげん [序言] 1.2 じょぶん [序文] 1.3 じょし [序詞] 1.4 れいげん [例言] 1.5 ことばがき [言葉書き]... -
Prefatory note
n かんとうげん [巻頭言] -
Prefatory words
n だいじ [題辞] だいげん [題言] -
Prefectural
n けんえい [県営] -
Prefectural (institution)
n けんりつ [県立]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.