- Từ điển Anh - Nhật
Pressman
n
いんさつこう [印刷工]
Xem thêm các từ khác
-
Pressure
Mục lục 1 n 1.1 じゅうあつ [重圧] 1.2 しめつけ [締付] 1.3 おさえ [押え] 1.4 プレッシャー 1.5 しめつけ [締め付け] 1.6... -
Pressure-resistant
n たいあつ [耐圧] -
Pressure bandage
n あっぱくほうたい [圧迫包帯] -
Pressure cooker
n あつりょくなべ [圧力鍋] -
Pressure gauge
Mục lục 1 n 1.1 しあつけい [示圧計] 1.2 あつりょくけい [圧力計] 1.3 ゲージあつりょく [ゲージ圧力] 1.4 けんあつき... -
Pressure group
n あつりょくだんたい [圧力団体] プレッシャーグループ -
Pressure of business
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たたん [多端] 1.2 たじたたん [多事多端] 1.3 はんぼう [繁忙] 1.4 はんぼう [煩忙] adj-na,n たたん... -
Pressure of work
adj-na,n たぼう [多忙] -
Pressure pattern
n きあつはいち [気圧配置] -
Pressure point
n あってん [圧点] あっつうてん [圧痛点] -
Pressure points (e.g for application of moxa)
Mục lục 1 n 1.1 てんけつ [点穴] 2 oK 2.1 てんけつ [點穴] n てんけつ [点穴] oK てんけつ [點穴] -
Pressure regulator
n あつりょくちょうせいき [圧力調整器] -
Pressure sensation
n あっしん [圧神] -
Pressure sensitive diode
n かんあつダイオード [感圧ダイオード] -
Pressure vessel
n あつりょくようき [圧力容器] あつりょくがま [圧力釜] -
Pressure wave
n あつりょくは [圧力波] -
Pressure welding
n あっせつ [圧接] -
Pressurization
n よあつ [与圧] -
Pressurized water reactor
n かあつすいろ [加圧水炉] かあつすいがたげんしろ [加圧水型原子炉] -
Prestige
Mục lục 1 n 1.1 プレステージ 1.2 いめい [威名] 1.3 めんもく [面目] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 たいめん [体面] 2 adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.