- Từ điển Anh - Nhật
Provincial
exp
いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず]
Xem thêm các từ khác
-
Provincial accent
n いなかなまり [田舎訛り] -
Provincial boundary
n しゅうきょう [州境] -
Provincial capital
Mục lục 1 n 1.1 こくふ [国府] 1.2 こくぶ [国府] 1.3 こふ [国府] n こくふ [国府] こくぶ [国府] こふ [国府] -
Provincial governor
n こくし [国司] -
Provincial person
n いなかもの [いなか者] いなかもの [田舎者] -
Provincial samurai
n くにざむらい [国侍] -
Provincial song or ballad
n こくふう [国風] くにぶり [国風] -
Provincial theatrical performance
n いなかしばい [田舎芝居] -
Provincial tour
n じゅんぎょう [巡業] -
Provincial tour (theatrical ~)
n いなかまわり [田舎回り] -
Proving
n,vs はんめい [判明] -
Proving ground
n じっけんじょう [実験場] -
Provision
Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうふ [給付] 1.2 きょうよ [供与] 1.3 きょうきゅう [供給] 1.4 じゅんび [準備] 2 n 2.1 そなえつけ... -
Provision for famine
n びこう [備荒] -
Provision of expenses
n きゅうひ [給費] -
Provisional
Mục lục 1 suf 1.1 か [仮] 2 n 2.1 かせつ [仮設] 2.2 かせつ [仮説] 3 adj-no,n 3.1 かり [仮] 4 adj-na 4.1 ざんていてき [暫定的]... -
Provisional agreement
n ざんていきょうてい [暫定協定] -
Provisional appointment
n かりさいよう [仮採用] -
Provisional articles
n かりていかん [仮定款] -
Provisional budget
n ざんていよさん [暫定予算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.