Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reciting without samisen accompaniment

n

すがたり [素語り]

Xem thêm các từ khác

  • Reckless

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がむしゃら [我武者羅] 1.2 むてっぽう [無鉄砲] 1.3 むぼう [無謀] 1.4 めったやたら [滅多矢鱈]...
  • Reckless action

    n ぼうきょ [暴挙]
  • Reckless decision

    n もうだん [妄断]
  • Reckless deforestation

    n らんばつ [乱伐] らんばつ [濫伐]
  • Reckless driving

    n ぼうそううんてん [暴走運転]
  • Reckless firing

    n,vs らんぱつ [乱発] らんぱつ [濫発]
  • Reckless remark

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 もうげん [妄言] n ぼうげん [妄言] ぼうげん [暴言] もうげん...
  • Recklessly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むにむさん [無二無三] 1.2 やみくも [闇雲] 2 adv 2.1 みだりに [妄りに] 2.2 みだりに [濫りに] 2.3...
  • Recklessness

    Mục lục 1 n 1.1 ちょとつ [猪突] 1.2 ばんゆう [蛮勇] 1.3 ばんこつ [蛮骨] 2 adj-na,n 2.1 むこうみず [向こう見ず] 2.2 むぼう...
  • Reckoning

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんじょう [勘定] 1.2 けいさん [計算] 2 n 2.1 かいけい [会計] n,vs かんじょう [勘定] けいさん [計算]...
  • Reclaim

    n きゅうしゅつ [救出]
  • Reclaimed goods

    n さいせいひん [再生品]
  • Reclaimed land

    Mục lục 1 n 1.1 つきじ [築地] 1.2 かんたくち [干拓地] 1.3 うめたてち [埋め立て地] 1.4 かいたくち [開拓地] 1.5 うめたてち...
  • Reclaimed paper

    n せんかし [仙花紙] せんかし [泉貨紙]
  • Reclaimed wool

    n はんもう [反毛]
  • Reclamation

    Mục lục 1 n 1.1 うめたて [埋め立て] 1.2 うめたて [埋立て] 2 n,vs 2.1 ぞうせい [造成] 2.2 さいせい [再生] n うめたて...
  • Reclamation (of wasteland)

    n,vs かいたく [開拓]
  • Recline on

    n へい [凭] ひょう [凭]
  • Reclining chair

    n もたれいす [凭れ椅子]
  • Reclining dragon

    Mục lục 1 n 1.1 がりょう [臥龍] 1.2 がりゅう [臥竜] 1.3 がりゅう [臥龍] 1.4 がりょう [臥竜] n がりょう [臥龍] がりゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top