- Từ điển Anh - Nhật
Regular (annual) pay raise
n
ていきしょうきゅう [定期昇給]
Xem thêm các từ khác
-
Regular (full-time) employee
n せいしゃいん [正社員] -
Regular (local) train
n ふつうれっしゃ [普通列車] -
Regular (periodic) examination
n ていきしけん [定期試験] -
Regular (permanent) conductor
n じょうにんしきしゃ [常任指揮者] -
Regular army
n せいきぐん [正規軍] -
Regular business
n ほんむ [本務] -
Regular ceremony
n れいしき [例式] -
Regular chain store
abbr レギュラーチェーン -
Regular course
n ほんか [本科] -
Regular curriculum
n せいか [正課] -
Regular customer
Mục lục 1 n 1.1 じょうきゃく [常客] 1.2 じょうれん [常連] 1.3 じょうとくい [常得意] n じょうきゃく [常客] じょうれん... -
Regular diet
n,vs じょうしょく [常食] -
Regular dinner
n ほんぜん [本膳] -
Regular employee
n じょうやとい [常雇い] -
Regular employment
n ていぎょう [定業] -
Regular expression (computer ~)
n せいきひょうげん [正規表現] -
Regular festival
n れいさい [例祭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.