- Từ điển Anh - Nhật
Remote island
n
えんとう [遠島]
Xem thêm các từ khác
-
Remote learning
n えんかくきょういく [遠隔教育] -
Remote mountain
n おくやま [奥山] -
Remote mountain village
n とおやまざと [遠山里] かたやまざと [片山里] -
Remote operation
n えんかくそうさ [遠隔操作] -
Remote past
n とおいむかし [遠い昔] -
Remote place
Mục lục 1 n 1.1 へきち [僻地] 1.2 へきすう [僻陬] 1.3 へんち [辺地] 2 adj-na,n 2.1 へんぴ [辺鄙] n へきち [僻地] へきすう... -
Remote point
n えんち [遠地] えんちてん [遠地点] -
Remote region
Mục lục 1 n 1.1 へんきょう [辺境] 1.2 てんがい [天涯] 1.3 へんど [辺土] 1.4 へんすう [辺陬] 1.5 へんきょう [辺疆] n... -
Remote sensing
n ロモートセンシング リモートセンシング -
Remote switch
n リモートスイッチ -
Remote viewing
n えんかくし [遠隔視] -
Remote village
n へきゆう [僻邑] へきそん [僻村] -
Remoteness
adj-na,n ゆうえん [悠遠] -
Removable floor boards
n あげぶた [上げ蓋] -
Removable ramps for trucks
n みちいた [道板] -
Removal
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいじょ [排除] 1.2 じょきょ [除去] 1.3 いどう [移動] 2 n 2.1 てきしゅつ [剔出] 2.2 いそう [移送] 2.3... -
Removal (easing) of (official) restrictions
n きせいかんわ [規制緩和] きせいかいじょ [規制解除] -
Removal (extraction) of stitches
n ばっし [抜糸] -
Removal (in surgery)
n てきじょ [剔除] -
Removal from office
arch ひかん [罷官]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.